Van bi Q41Y, Q341Y – Van bi chịu nhiệt, chịu áp suất cao dùng cho hơi và dầu nóng
Meta description:
Van bi Q41Y, Q341Y là dòng van bi thép rèn chịu nhiệt, chịu áp suất cao, chuyên dùng cho hơi, dầu nóng và khí nén. Cấu tạo chắc chắn, độ kín cao, vận hành mượt, tuổi thọ lâu dài.
1. Van bi Q41Y, Q341Y là gì?
Model Q41Y và Q341Y là hai model van bi chịu áp suất cao được chế tạo từ thép rèn (forged steel), chuyên dùng trong các hệ thống hơi nước, dầu nóng, khí nén hoặc đường ống nhiệt độ cao, áp suất lớn.
-
Ký hiệu Q41Y: Van bi 2 ngã, lắp ren hoặc hàn.
-
Ký hiệu Q341Y: Van bi 3 ngã, lắp bích.
Chữ “Y” trong mã thể hiện van được chế tạo theo tiêu chuẩn van chịu áp suất cao (Pressure Seal Type).

2. Cấu tạo của van bi model Q41Y, Q341Y
Van được thiết kế chắc chắn, phù hợp cho môi trường công nghiệp nặng.
Các bộ phận chính gồm:
| Bộ phận | Vật liệu | Ghi chú |
|---|---|---|
| Thân van | Thép rèn A105, F304, F316 | Chịu áp suất, chịu nhiệt tốt |
| Bi van | Inox 304/316 | Đánh bóng, giảm ma sát |
| Gioăng làm kín | PTFE, Graphite | Chịu nhiệt và chống rò rỉ |
| Ty van | Inox 304 | Chống ăn mòn, vận hành nhẹ |
| Tay gạt / Tay quay | Thép mạ kẽm hoặc inox | Dễ thao tác, bền bỉ |
3. Nguyên lý hoạt động
Van bi Q41Y và Q341Y hoạt động dựa trên cơ chế xoay 90 độ của bi.
-
Khi tay gạt nằm song song với đường ống → van mở hoàn toàn.
-
Khi tay gạt nằm vuông góc với đường ống → van đóng kín.
Cấu trúc này giúp đóng/mở nhanh, lưu lượng lớn, không gây sụt áp và đảm bảo độ kín tuyệt đối.
4. Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Q41Y, Q341Y |
| Kích thước | DN15 – DN200 |
| Áp suất làm việc | PN40 – PN160 (Class 300 – 2500LB) |
| Nhiệt độ làm việc | -29°C đến +425°C |
| Kết nối | Ren, hàn, bích |
| Tiêu chuẩn áp lực | GB, ANSI, API |
| Môi chất sử dụng | Hơi, dầu, khí, nước nóng |
5. Ứng dụng của van bi Q41Y, Q341Y
Van được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu áp suất và nhiệt độ cao:
-
Hệ thống nồi hơi (boiler steam line)
-
Nhà máy lọc dầu, hóa chất, hóa dầu
-
Đường ống dầu nóng, dầu truyền nhiệt
-
Ngành khí nén, khí công nghiệp
-
Nhà máy nhiệt điện, thủy điện
Nhờ cấu tạo chắc chắn, van có thể làm việc ổn định lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
6. Ưu điểm nổi bật của van bi Q41Y, Q341Y
✅ Chịu nhiệt, chịu áp suất cao vượt trội
✅ Cấu tạo thép rèn – độ bền và độ kín cao
✅ Vận hành dễ dàng, đóng mở nhanh
✅ Tuổi thọ dài, ít bảo trì
✅ Đa dạng kiểu kết nối (ren, hàn, bích)
7. Phân biệt Q41Y và Q341Y
| Đặc điểm | Q41Y | Q341Y |
|---|---|---|
| Kiểu kết nối | Ren hoặc hàn | Lắp bích |
| Số ngã | 2 ngã | 3 ngã |
| Dạng vận hành | Tay gạt / Tay quay | Tay gạt / Tay quay |
| Ứng dụng | Đường ống nhỏ, gọn | Hệ thống lớn, cần tháo lắp thường xuyên |
8. Cách chọn van bi Q41Y, Q341Y phù hợp
Khi lựa chọn, cần xem xét:
-
Áp suất và nhiệt độ hệ thống
-
Loại môi chất (hơi, dầu, khí, nước…)
-
Kích cỡ đường ống (DN)
-
Kiểu kết nối (ren, hàn, bích)
-
Nguồn gốc xuất xứ (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…)
9. Kết luận
Van bi Q41Y và Q341Y là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống hơi, dầu nóng và khí nén áp suất cao.
Với cấu tạo thép rèn chắc chắn, khả năng chịu nhiệt – chịu áp tốt, van đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp nặng.
